The concert had an exciting atmosphere.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một bầu không khí sôi động.
The stadium was filled with an exciting atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập bầu không khí hào hứng khi trận đấu bắt đầu.
bầu không khí sôi nổi
bầu không khí ly kỳ
hào hứng
gây hào hứng
12/06/2025
/æd tuː/
vốn kinh doanh
giờ tan học
quản lý tài chính khôn ngoan
hợp đồng vận chuyển
đáp trả sai lầm
nhóm máu
giày chỉnh hình
nghiền nát