The concert had an exciting atmosphere.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một bầu không khí sôi động.
The stadium was filled with an exciting atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập bầu không khí hào hứng khi trận đấu bắt đầu.
bầu không khí sôi nổi
bầu không khí ly kỳ
hào hứng
gây hào hứng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
trường đại học y
rào cản nhiệt
lợi dụng
đồng cỏ
dấu ngoặc kép
bầu không khí gia đình
lan ra, trải ra
người yêu thích gia vị