The concert had an exciting atmosphere.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một bầu không khí sôi động.
The stadium was filled with an exciting atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập bầu không khí hào hứng khi trận đấu bắt đầu.
bầu không khí sôi nổi
bầu không khí ly kỳ
hào hứng
gây hào hứng
10/11/2025
/lɛt/
Hướng dẫn quan trọng
Cảm xúc tiêu cực
Sức chở hàng hóa
"đàn anh" cùng phân khúc
dịch vụ mạng xã hội
Đầu tư bảo hiểm
phong độ hình thể
tình hình chiến sự