Apply a topcoat to protect the paint.
Dịch: Phủ một lớp nước trên cùng để bảo vệ sơn.
The topcoat gives the surface a smooth finish.
Dịch: Lớp nước trên cùng tạo cho bề mặt một lớp hoàn thiện mịn màng.
Lớp bề mặt
Lớp phủ hoàn thiện
lớp phủ trên cùng
phủ lớp trên cùng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bảng tóm tắt khối lượng
đặc điểm hình học
lực lượng chức năng
từ vựng chuyên ngành
Sự rút khỏi thị trường
chiết xuất
kỹ thuật thuyết phục
sự nộp, sự trình bày