The interior ministry issued a new regulation on immigration.
Dịch: Bộ Nội vụ đã ban hành một quy định mới về nhập cư.
The interior ministry is responsible for public security.
Dịch: Bộ Nội vụ chịu trách nhiệm về an ninh công cộng.
Bộ Nội vụ
Văn phòng Nội địa
nội bộ
quản lý
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cuộc cách mạng AI
phòng tài chính
thất vọng, nản lòng
chứng cuồng mua sắm
tiêu thụ, hấp thụ (thức ăn hoặc chất lỏng)
Người quản lý rừng
Nguy cơ tái phát
cấu trúc quản trị