The interior ministry issued a new regulation on immigration.
Dịch: Bộ Nội vụ đã ban hành một quy định mới về nhập cư.
The interior ministry is responsible for public security.
Dịch: Bộ Nội vụ chịu trách nhiệm về an ninh công cộng.
Bộ Nội vụ
Văn phòng Nội địa
nội bộ
quản lý
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bảng sạc không dây
thắt chặt tình cảm
mặt đồng hồ; núm điều chỉnh
Nguồn tích lũy
bàn thắng vàng
phóng liên tiếp
quy chế kinh tế thị trường
dự án sáng tạo