The patient was bất động after the accident.
Dịch: Bệnh nhân bất động sau tai nạn.
The real estate market is bất động.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bất động.
không nhúc nhích
tĩnh
đứng yên
sự bất động
làm cho bất động
07/11/2025
/bɛt/
Người thất nghiệp
lỗi thời
bánh cá
mồi nhử
chiếm hết sự chú ý
Âm thanh lách tách
Văn hóa Hy-La
chia sẵn khẩu phần