The patient was bất động after the accident.
Dịch: Bệnh nhân bất động sau tai nạn.
The real estate market is bất động.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bất động.
không nhúc nhích
tĩnh
đứng yên
sự bất động
làm cho bất động
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Công ty dược thảo
Hướng nội
có quan điểm cá nhân
độ bóng, sự bóng bẩy
phẫu thuật não
kết luận theo cách đó
phục hồi
Đời tư nghệ sĩ