The patient was bất động after the accident.
Dịch: Bệnh nhân bất động sau tai nạn.
The real estate market is bất động.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bất động.
không nhúc nhích
tĩnh
đứng yên
sự bất động
làm cho bất động
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
cây trang trí
ủng hộ cộng đồng địa phương
Tay áo গি গô
sạc điện
ghế sofa thoải mái
những kỷ niệm đẹp nhuốm màu buồn
dịp đáng chú ý