She wore a dress with gigot sleeves.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có tay áo গি গô.
The gigot sleeve was popular in the 1830s.
Dịch: Ống tay áo গি গô rất phổ biến vào những năm 1830.
Ống tay áo chân cừu
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
hòa nhập vào đám đông
liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế
Các biện pháp an toàn về điện
tăng vọt
phóng đại
Chiến dịch đỏ thẫm
thực hiện đầy đủ
khai thuế