His career stalled after the failed project.
Dịch: Sự nghiệp của anh ấy bị đóng băng sau dự án thất bại.
Many employees experience career stall at some point.
Dịch: Nhiều nhân viên trải qua sự đóng băng sự nghiệp vào một thời điểm nào đó.
giai đoạn ổn định trong sự nghiệp
sự trì trệ trong sự nghiệp
làm đình trệ
07/11/2025
/bɛt/
giảm bớt
tình thế bế tắc
tỷ lệ nhiễm bệnh
tốt nghiệp với thành tích xuất sắc
Cảm giác bị lừa
nộp thuế VAT
cá nhân riêng biệt, riêng lẻ
vuốt ve