His career stalled after the failed project.
Dịch: Sự nghiệp của anh ấy bị đóng băng sau dự án thất bại.
Many employees experience career stall at some point.
Dịch: Nhiều nhân viên trải qua sự đóng băng sự nghiệp vào một thời điểm nào đó.
giai đoạn ổn định trong sự nghiệp
sự trì trệ trong sự nghiệp
làm đình trệ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Điểm số yêu cầu
đặc điểm hình học
giảm bớt, làm nhẹ bớt
diện tích sầu riêng
Giáo dục công dân
vai trò hỗ trợ
ánh sáng dịu
Mối quan hệ sai trái