The car was immobilized after the accident.
Dịch: Chiếc xe bị bất động sau tai nạn.
He was immobilized by fear.
Dịch: Anh ấy tê liệt vì sợ hãi.
không cử động
tê liệt
làm bất động
sự làm cho bất động
20/11/2025
chi tiêu hằng ngày
kích thước doanh nghiệp
sự căng thẳng gia tăng
Người nộp đơn
sự hoang phí, sự xa xỉ
thỏa thuận thương mại
phí vận chuyển
thời gian khu vực