Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
overwhelmed by waves
/ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ weɪvz/
choáng ngợp bởi những con sóng
noun
northern landscape
/ˈnɜrðərn ˈlændskeɪp/
cảnh quan miền Bắc
noun
foreign food
/ˈfɔːrɪn fʊd/
Thức ăn nước ngoài
verb
to accomplish
/əˈkɑːmplɪʃ/
hoàn thành, thực hiện
noun
Performance Management Board
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt bɔːrd/
Hội đồng Quản lý Hiệu suất
noun
software publisher
/ˈsɔːftwer ˈpʌblɪʃər/
nhà phát hành phần mềm
verb
raising the flag
/ˈreɪ.zɪŋ ðə flæɡ/
Nâng cờ
noun
new zealand
/njuː ˈziːlənd/
New Zealand (Một quốc gia ở châu Đại Dương, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đẹp và nền văn hóa đa dạng.)