He bought a dozen golf balls for the tournament.
Dịch: Anh ấy đã mua một tá bóng golf cho giải đấu.
The golf balls are made of durable materials.
Dịch: Bóng golf được làm từ các vật liệu bền.
hình cầu golf
golf
chơi golf
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Nâng cao chất lượng
trung tâm văn hóa
giấy ăn
thông tin hẹn hò
Giảm bớt áp lực
tên gọi, tên riêng
vĩnh cửu
Giá tăng đáng kể