He tends to be conservative in his investment strategies.
Dịch: Anh ấy có xu hướng bảo thủ trong các chiến lược đầu tư của mình.
The company needs to be conservative with its spending.
Dịch: Công ty cần thận trọng với chi tiêu của mình.
thận trọng
theo truyền thống
chủ nghĩa bảo thủ
bảo thủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thí nghiệm
triết lý thể thao
Đơn vị bảo vệ nông nghiệp
thuộc về giáo lý
hồ vữa
đánh giá tâm lý
tai
Người bản địa Brunei