He tends to be conservative in his investment strategies.
Dịch: Anh ấy có xu hướng bảo thủ trong các chiến lược đầu tư của mình.
The company needs to be conservative with its spending.
Dịch: Công ty cần thận trọng với chi tiêu của mình.
thận trọng
theo truyền thống
chủ nghĩa bảo thủ
bảo thủ
12/06/2025
/æd tuː/
cách bố trí đồng đều
màu nâu đen
vốn được huy động
băng dính dùng cho họa sĩ
chuyên gia nghiên cứu
điều kiện thực tế
đa phương tiện
Khoảng cách số