He has a conservative approach to politics.
Dịch: Anh ấy có cách tiếp cận bảo thủ trong chính trị.
Many people prefer conservative styles in fashion.
Dịch: Nhiều người thích phong cách bảo thủ trong thời trang.
truyền thống
cổ điển
chủ nghĩa bảo thủ
người bảo thủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống năng lượng di động
lộ chính, tuyến đường chính
các cơ sở tiên tiến nhất
hài độc thoại
Khu dân cư ven biển
cơ sở khủng bố
Trò chơi xây dựng
tài sản sáng tạo