Many people associate conservatism with a resistance to change.
Dịch: Nhiều người liên kết chủ nghĩa bảo thủ với sự kháng cự với sự thay đổi.
Conservatism often emphasizes the importance of tradition.
Dịch: Chủ nghĩa bảo thủ thường nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống.
The rise of conservatism in politics has sparked much debate.
Dịch: Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo thủ trong chính trị đã gây ra nhiều cuộc tranh luận.