The surrounding mountains are beautiful.
Dịch: Những ngọn núi xung quanh thật đẹp.
The surrounding area is very quiet.
Dịch: Khu vực xung quanh rất yên tĩnh.
bao trùm
vây quanh
khu vực xung quanh
bao quanh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
học sinh xuất sắc
tiết kiệm tiền
Dinh dưỡng dành cho người ăn chay
giày thể thao
hướng về phía sau; lùi lại
vật liệu rẻ tiền
Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau
vội vàng