He took a backward step.
Dịch: Anh ấy đã bước lùi lại.
The car moved backward.
Dịch: Chiếc xe đã lùi lại.
She has a backward way of thinking.
Dịch: Cô ấy có cách suy nghĩ lạc hậu.
hướng về phía sau
lưng
rút lui
tình trạng lạc hậu
làm cho lạc hậu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tầm ảnh hưởng
tài sản văn hóa
côn trùng phát quang sinh học
thổi phồng
Sự xuất hiện gây ấn tượng mạnh
nhà khoa học môi trường
nhớ lại
tăng nhu cầu