He took a backward step.
Dịch: Anh ấy đã bước lùi lại.
The car moved backward.
Dịch: Chiếc xe đã lùi lại.
She has a backward way of thinking.
Dịch: Cô ấy có cách suy nghĩ lạc hậu.
hướng về phía sau
lưng
rút lui
tình trạng lạc hậu
làm cho lạc hậu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lãnh thổ phía nam
ngôn ngữ tiếng Anh
thị trường tự do
phóng viên
cây vương miện
khuôn mặt rất lạ
được yêu thích, được ưu đãi
phấn khởi, vui sướng