He took a backward step.
Dịch: Anh ấy đã bước lùi lại.
The car moved backward.
Dịch: Chiếc xe đã lùi lại.
She has a backward way of thinking.
Dịch: Cô ấy có cách suy nghĩ lạc hậu.
Có khả năng thúc đẩy, khuyến khích người khác hành động hoặc đạt được mục tiêu.