He took a backward step.
Dịch: Anh ấy đã bước lùi lại.
The car moved backward.
Dịch: Chiếc xe đã lùi lại.
She has a backward way of thinking.
Dịch: Cô ấy có cách suy nghĩ lạc hậu.
hướng về phía sau
lưng
rút lui
tình trạng lạc hậu
làm cho lạc hậu
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nâng cao năng lực
máy biến áp hạ
cảm thấy thoải mái với chất liệu cotton
dịch vụ xe điện
trung tâm giáo dục
tập trung cụ thể
màn trình diễn hôm nay
Mùi nồng