We should save money for the future.
Dịch: Chúng ta nên tiết kiệm tiền cho tương lai.
I am saving money to buy a house.
Dịch: Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.
tiết kiệm
dành dụm
tiền tiết kiệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hồ sơ cá nhân
Thay đổi, chuyển đổi trạng thái hoặc hình thức.
Quy trình phức tạp
dịch vụ tự phục vụ
người tiết lộ thông tin
lợi nhuận trước thuế
nỗi sợ độ cao
Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh