We should save money for the future.
Dịch: Chúng ta nên tiết kiệm tiền cho tương lai.
I am saving money to buy a house.
Dịch: Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.
tiết kiệm
dành dụm
tiền tiết kiệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hạt hướng dương
Đối tác nước ngoài
ớt chuông cắt lát
sở thích, món yêu thích
Vũ khí quan trọng
dây leo chéo
khu vực ngập sâu
Vé xem trận đấu loại trực tiếp