The project will encompass various aspects of environmental protection.
Dịch: Dự án sẽ bao gồm nhiều khía cạnh của bảo vệ môi trường.
Her interests encompass art, science, and technology.
Dịch: Sở thích của cô ấy bao gồm nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
kết nối quan trọng hơn kiểm soát