She was diagnosed with an anal fissure after experiencing severe pain.
Dịch: Cô ấy được chẩn đoán bị nứt hậu môn sau khi trải qua cơn đau dữ dội.
Anal fissures can cause bleeding and discomfort.
Dịch: Nứt hậu môn có thể gây chảy máu và khó chịu.
vết nứt hậu môn
vết rách
vết nứt
nứt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hoạt động giải trí đường phố
bậc thềm đường
chế biến truyền thống
hệ thống đặt chỗ
nhân viên thử việc
người kể chuyện hay
Những ước mơ còn trần vần
máy sấy tóc