The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kiến trúc ứng dụng
sách hoa hồng
flex cúp
Nội chiến Syria
đồ đo thời gian
có mùi hôi
Sự chuyển mùa
Doctor Jart