The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nghịch ngợm, tinh quái
thiết bị nổ
gò má nổi bật
Thịt xé
tận hưởng giai đoạn
thuốc giảm đau
Trượt patin
khởi tố