The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Doanh nghiệp xã hội
Giữ gìn sức khỏe
giảm cân thành công
người Pháp, tiếng Pháp
giày trượt
tiếng kêu leng keng
được chế tác
nội dung mang tính thông tin