The package includes a user manual.
Dịch: Gói hàng bao gồm một hướng dẫn sử dụng.
The team includes experts from various fields.
Dịch: Nhóm bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
bao hàm
bao trùm
sự bao gồm
bao gồm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tính axit cao
mưa theo mùa
Điểm học bạ
tài sản
kế hoạch làm việc
sự chỉ đạo trực tiếp
Sự làm giảm đi tính sắc nét hoặc cường độ của một vật hoặc đặc điểm
tóc nhuộm sáng