This box can contain a lot of items.
Dịch: Chiếc hộp này có thể chứa nhiều đồ.
The book contains various stories.
Dịch: Cuốn sách này chứa nhiều câu chuyện.
The project will contain several phases.
Dịch: Dự án sẽ bao gồm nhiều giai đoạn.
bao gồm
bao trùm
thùng chứa
sự chứa đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thông tin địa lý
miếng thịt bò nạm
Đêm lửa trại
mũ râm
sân bay
người đứng thứ hai trong lớp tốt nghiệp
môi trường hợp tác
hàm số đạo hàm