The committee comprises five members.
Dịch: Ủy ban bao gồm năm thành viên.
The book comprises several chapters.
Dịch: Cuốn sách bao gồm nhiều chương.
bao gồm
chứa đựng
sự bao quát
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Sự khẳng định, sự xác nhận
Quá trình cải tiến
cầu Sơn
hưởng lợi từ
khoét tường trốn trại
các gốc thiếu
lịch Julian
duy trì du lịch