Her affirmation of support was greatly appreciated.
Dịch: Sự khẳng định ủng hộ của cô ấy được đánh giá cao.
The affirmation of the results was necessary for the study.
Dịch: Sự xác nhận kết quả là cần thiết cho nghiên cứu.
He made an affirmation of his beliefs.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra sự khẳng định về niềm tin của mình.