His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Hành động có trách nhiệm
chịu gánh nặng
Hệ sinh dục
bánh quy mặn
âm thanh nổi
thành tích học tập kém
vi khuẩn trong tự nhiên
giảm lượng dự trữ