chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
the child from that year
/ðə tʃaɪld frʌm ðæt jɪr/
đứa bé năm nào
noun
modern medical technology
/ˈmɒdərn ˈmedɪkəl tekˈnɒlədʒi/
công nghệ y tế hiện đại
noun
Old-timer
/ˈoʊldˌtaɪmər/
Người lớn tuổi, người có kinh nghiệm lâu năm
noun
solar day
/ˈsəʊ.lər deɪ/
ngày mặt trời
noun phrase
this type of shirt
ðɪs taɪp ʌv ʃɜːrt
loại áo này
noun
inferno
/ɪnˈfɜːr.noʊ/
lửa lớn, hỏa ngục
noun
star news
/stɑːr njuːz/
tin tức ngôi sao
noun
track lighting
/træk ˈlaɪtɪŋ/
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray