His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lịch sử giáo dục
người phục vụ, người điều hành
chẩn đoán y khoa
hỗn hợp rau
cá lóc
chức năng ruột
Kiểm soát nhiễm khuẩn
bản ghi