His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
luật phổ quát
hoạt động xuất khẩu
chuyển hóa lipid
số lượng nhỏ
đồ chơi chuyển động
ý kiến chính trị
không gây tranh cãi
dẫn ra sông