His comprehension of the subject is impressive.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về môn học thật ấn tượng.
Reading improves comprehension skills.
Dịch: Đọc sách cải thiện kỹ năng hiểu biết.
sự hiểu biết
sự nắm bắt
hiểu
có thể hiểu được
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tầng cao nhất
sự thay đổi số phận
Tăng lữ Phật giáo
Nói ít
chi tiêu hằng ngày
cử tri
đảm nhận việc nấu ăn
rối loạn tâm thần