He tunneled out of prison with a spoon.
Dịch: Anh ta đã khoét tường trốn trại bằng một cái thìa.
The prisoners spent months tunneling out of prison.
Dịch: Các tù nhân đã dành nhiều tháng để khoét tường trốn trại.
trốn khỏi nhà tù
vượt ngục
đường hầm trốn thoát
đào hầm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tai nạn kinh hoàng
văn phòng truyền thông
hình ảnh thu hút
lá trầu không
Đáng chú ý, gây xôn xao
ảnh hưởng ngấm ngầm
các khoản phải thu
chuyên gia pháp lý