He tunneled out of prison with a spoon.
Dịch: Anh ta đã khoét tường trốn trại bằng một cái thìa.
The prisoners spent months tunneling out of prison.
Dịch: Các tù nhân đã dành nhiều tháng để khoét tường trốn trại.
trốn khỏi nhà tù
vượt ngục
đường hầm trốn thoát
đào hầm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
không cần ồn ào
Loại hình du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại
phụ nữ
cái cuốc
không có gốc rễ
Thành công trong sự nghiệp
lịch kỹ thuật số
tiêu chuẩn đầu ra