The store sells a variety of confectionery.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại bánh kẹo.
Children love to eat confectionery during festivals.
Dịch: Trẻ em thích ăn bánh kẹo trong các lễ hội.
kẹo
kẹo ngọt
món bánh
thuộc về bánh kẹo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ
Thịt bò kho
nhìn trộm
tính khả thi về thị trường
Chó tuyết
mái ngói
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
Phân biệt giới tính