The evaluation procedure for the project was clearly outlined.
Dịch: Quy trình đánh giá cho dự án đã được nêu rõ.
Following the evaluation procedure ensures fairness in results.
Dịch: Tuân theo quy trình đánh giá đảm bảo sự công bằng trong kết quả.
quy trình đánh giá
phương pháp đánh giá
đánh giá
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tàu chìm
quân át (bài)
Hàng hóa bất hợp pháp
Trở nên tách rời
vận chuyển miễn phí
kiến trúc nổi bật
thực hành nghề nghiệp
quả lê dâu