The evaluation procedure for the project was clearly outlined.
Dịch: Quy trình đánh giá cho dự án đã được nêu rõ.
Following the evaluation procedure ensures fairness in results.
Dịch: Tuân theo quy trình đánh giá đảm bảo sự công bằng trong kết quả.
quy trình đánh giá
phương pháp đánh giá
đánh giá
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Bồn chồn, cựa quậy
cơ hội
trao đổi tài năng
người thông báo
Người lao động tự do
vẫn chăm nom
Ảnh không nén
Thông tin địa lý