I listened to my favorite songs on a cassette.
Dịch: Tôi đã nghe những bài hát yêu thích của mình trên băng cassette.
He found an old cassette in the attic.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy một băng cassette cũ trong gác mái.
băng
đầu ghi
máy phát băng cassette
ghi âm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Đón nhận tình cảm
nhóm so sánh
Điểm tấn công
Học sinh lớp một
xác minh vụ việc
giải pháp tổng thể
nơi trú ẩn khẩn cấp
tái chiếm vốn