I listened to my favorite songs on a cassette.
Dịch: Tôi đã nghe những bài hát yêu thích của mình trên băng cassette.
He found an old cassette in the attic.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy một băng cassette cũ trong gác mái.
băng
đầu ghi
máy phát băng cassette
ghi âm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nghĩa vụ
Luật sư bào chữa (ở Anh)
Lời chào từ một người phụ nữ xinh đẹp
bánh cuốn mặn
phản ứng não
Dòng quần áo, thương hiệu quần áo
đánh giá rủi ro
Âm nhạc cổ điển Việt Nam