The lawyer presented a strong rebuttal to the accusations.
Dịch: Luật sư đã trình bày một phản biện mạnh mẽ đối với các cáo buộc.
In the debate, she offered a compelling rebuttal to his claims.
Dịch: Trong cuộc tranh luận, cô đã đưa ra một phản biện thuyết phục cho các tuyên bố của anh ấy.
His rebuttal was well-researched and convincing.
Dịch: Phản biện của anh ấy được nghiên cứu kỹ lưỡng và thuyết phục.