The lawyer presented a strong rebuttal to the accusations.
Dịch: Luật sư đã trình bày một phản biện mạnh mẽ đối với các cáo buộc.
In the debate, she offered a compelling rebuttal to his claims.
Dịch: Trong cuộc tranh luận, cô đã đưa ra một phản biện thuyết phục cho các tuyên bố của anh ấy.
His rebuttal was well-researched and convincing.
Dịch: Phản biện của anh ấy được nghiên cứu kỹ lưỡng và thuyết phục.
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
quản lý và điều hành các con đường hoặc hệ thống giao thông đường bộ