That was a spectacular goal!
Dịch: Đó là một bàn thắng đẹp mắt!
He scored a spectacular goal from 30 yards.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng ngoạn mục từ cự ly 30 mét.
Bàn thắng kinh ngạc
Bàn thắng tuyệt vời
07/11/2025
/bɛt/
sự nghèo khổ, sự bần cùng
Bên bị ảnh hưởng
Máu tụ dưới móng tay
tóc rối sau khi ngủ
thợ điện
Trang trại nuôi tôm
máy phát tín hiệu khẩn cấp
Peptide có hoạt tính sinh học, các chuỗi peptide có khả năng ảnh hưởng hoặc tác động lên các quá trình sinh học trong cơ thể.