The team decided to self-organize to improve efficiency.
Dịch: Đội quyết định tự tổ chức để cải thiện hiệu quả.
The conference was self-organized by the attendees.
Dịch: Hội nghị được tự tổ chức bởi những người tham dự.
tự quản lý
tự điều chỉnh
sự tự tổ chức
được tự tổ chức
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
gói
Thói quen sử dụng
có thể thay đổi
có thể đo được
bắp rang bơ
người chế nhạo, người châm chọc
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam
các tuyến vận tải biển