The project was delayed due to several constraints.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do một số ràng buộc.
We need to work within the constraints of the budget.
Dịch: Chúng ta cần làm việc trong các điều kiện hạn chế của ngân sách.
Her ability to travel is under constraint.
Dịch: Khả năng đi lại của cô ấy bị ràng buộc.