He was vilified in the press for his comments.
Dịch: Anh ta bị giới báo chí phỉ báng vì những bình luận của mình.
They tried to vilify her character.
Dịch: Họ đã cố gắng bôi nhọ nhân phẩm của cô ấy.
bêu xấu
gièm pha
vu khống
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sử dụng phiếu kiểm nghiệm khống
bộ dụng cụ
sự làm đặc, sự dày lên
đồ bơi
đề xuất trên
công cụ tạo nội dung
bị xoắn, bị vặn
Tài năng