He was faking illness to avoid the test.
Dịch: Anh ấy giả vờ ốm để trốn bài kiểm tra.
She accused him of faking his signature.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta ngụy tạo chữ ký.
mô phỏng
giả vờ
bắt chước
đồ giả
giả dối
làm giả
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
sự phân rã
làn da nâu
nhà hoạt động
nỗi nhớ, nỗi buồn man mác
sự can thiệp
khinh thường
HLV phải mang theo bác sĩ
chế độ chính trị mà trong đó chỉ có một đảng duy nhất cầm quyền