Secure the area before the investigation team arrives.
Dịch: Hãy bảo vệ khu vực trước khi đội điều tra đến.
The police secured the area after the bomb threat.
Dịch: Cảnh sát đã phong tỏa khu vực sau vụ đe dọa đánh bom.
khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí