Secure the area before the investigation team arrives.
Dịch: Hãy bảo vệ khu vực trước khi đội điều tra đến.
The police secured the area after the bomb threat.
Dịch: Cảnh sát đã phong tỏa khu vực sau vụ đe dọa đánh bom.
Kiểm soát khu vực
Bảo vệ khu vực
Cách ly khu vực
an ninh
an toàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nứt hậu môn
chói mắt, làm cho không thể nhìn rõ
sóng địa chấn
vai trò của nhân vật trong một tác phẩm hoặc câu chuyện
cúc họa mi
chuyển câu view bằng fake news
làm chói mắt, làm ngợp
tòa án