The water squirted out of the hose.
Dịch: Nước phun ra từ ống nước.
He squirted out some ketchup on his fries.
Dịch: Anh ấy đã bắn ra một ít sốt cà chua lên khoai tây chiên.
phun ra
bắn
sự bắn ra
bắn ra
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nhân viên bán hàng
sở giao dịch chứng khoán
cây hàng năm
các hành động phòng ngừa
bài học về vẻ đẹp
quản lý chi tiêu
Theo dõi sản phẩm
Quế kém chất lượng