The water squirted out of the hose.
Dịch: Nước phun ra từ ống nước.
He squirted out some ketchup on his fries.
Dịch: Anh ấy đã bắn ra một ít sốt cà chua lên khoai tây chiên.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.