The water squirted out of the hose.
Dịch: Nước phun ra từ ống nước.
He squirted out some ketchup on his fries.
Dịch: Anh ấy đã bắn ra một ít sốt cà chua lên khoai tây chiên.
phun ra
bắn
sự bắn ra
bắn ra
20/11/2025
gây bối rối, làm lúng túng
di tích
kinh tế quy mô
hô hoán
chuyển trường
thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu đi
thành lập, cơ sở, tổ chức
Cộng hòa Trung Phi