The establishment of the new school was celebrated.
Dịch: Việc thành lập trường học mới được chúc mừng.
The restaurant is a well-known establishment in the city.
Dịch: Nhà hàng là một cơ sở nổi tiếng trong thành phố.
He was appointed to the board of the establishment.
Dịch: Ông đã được bổ nhiệm vào ban giám đốc của tổ chức.
màn trình diễn mạo hiểm trên xe đạp, thường bao gồm các pha biểu diễn nguy hiểm hoặc kỹ thuật cao