She didn't mean to embarrass him.
Dịch: Cô ấy không có ý làm anh ấy bối rối.
I was embarrassed by the mistake.
Dịch: Tôi đã cảm thấy xấu hổ vì sai lầm đó.
làm xấu hổ
làm bối rối
sự bối rối
gây bối rối
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
những kỳ vọng văn hóa
Não cá vàng (ý chỉ người có trí nhớ kém hoặc dễ quên)
Phí lưu trữ
vàng thô
giảm chi phí
Người bán hàng
thông thường, theo phong tục
cái gì đó