She showed strong mettle in the face of adversity.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện bản lĩnh mạnh mẽ khi đối mặt với nghịch cảnh.
His strong mettle allowed him to overcome many challenges.
Dịch: Bản lĩnh mạnh mẽ của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều thử thách.