I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
răng cửa hai chóp
Trọng tài thiên vị
bến xe, bến tàu, trạm vận chuyển
được lát hoặc khảm bằng vật liệu khác, thường là gỗ, kim loại hoặc đá quý
nghiên cứu cắt ngang
người đứng đầu pháp lý
Thu nhập đáng kể
Á hậu 2 Miss World Vietnam