I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Doanh nhân xã hội
không hợp lý
du lịch bằng máy bay
điều kiện trung bình
chơi đùa bất cẩn
Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
trình bày trực quan
huy hiệu