I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
phần tiếp theo
khu vực tập trung, nơi họp hoặc tụ tập
Bộ Thông tin và Truyền thông
cái kẹp, cái móc
vườn thú, nơi chứa đựng các loài động vật
rau mồng tơi
kỹ năng trình diễn
tủ hồ sơ