I put the groceries in the sack.
Dịch: Tôi để thực phẩm vào bao.
He carried a sack of potatoes.
Dịch: Anh ấy mang một bao khoai tây.
She bought a sack for her clothes.
Dịch: Cô ấy mua một túi cho quần áo của mình.
túi
bao
bao đầy
đóng bao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cá ống
Đau thượng vị
Sóng di động
tính thân thiện với môi trường
thị trường Việt Nam
tầng lớp trung lưu thấp
xử lý tình huống một cách khéo léo
Áo sơ mi lụa