We played a board game on the tabletop.
Dịch: Chúng tôi đã chơi một trò chơi bàn trên bề mặt bàn.
The tabletop was covered with books and papers.
Dịch: Bề mặt bàn được phủ đầy sách và giấy tờ.
bề mặt
bảng
bàn
thuộc về bàn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ghi bàn từ giữa sân
vườn rau sạch
Các hành động đã thực hiện
quyền lợi chăm sóc sức khỏe
trải ra, lan ra, phân bố
người nói dối khéo léo
chuyên gia đánh giá
các cơ quan thực thi pháp luật