I put my books on the desk.
Dịch: Tôi để sách của mình trên bàn làm việc.
She works at her desk every day.
Dịch: Cô ấy làm việc ở bàn làm việc của mình mỗi ngày.
The desk is cluttered with papers.
Dịch: Bàn làm việc bị chất đầy giấy tờ.
bàn
trạm làm việc
quầy
bàn làm việc
sắp xếp bàn làm việc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Quá trình môi trường
phím chức năng
các nguyên tắc cơ bản
Vận động viên thể hình
cơ quan tuyển dụng
phi thường, xuất sắc
sự chuyển đổi thời tiết
vẩy ráo nước