I put my books on the desk.
Dịch: Tôi để sách của mình trên bàn làm việc.
She works at her desk every day.
Dịch: Cô ấy làm việc ở bàn làm việc của mình mỗi ngày.
The desk is cluttered with papers.
Dịch: Bàn làm việc bị chất đầy giấy tờ.
bàn
trạm làm việc
quầy
bàn làm việc
sắp xếp bàn làm việc
07/11/2025
/bɛt/
dòng phim hành động
cơ quan thương mại
Năng khiếu hát hoặc khả năng ca hát xuất sắc
khu vực cộng đồng
Cơ quan an toàn công cộng
Phiên bản iOS
Người nội trợ
tên tài khoản