I put my books on the desk.
Dịch: Tôi để sách của mình trên bàn làm việc.
She works at her desk every day.
Dịch: Cô ấy làm việc ở bàn làm việc của mình mỗi ngày.
The desk is cluttered with papers.
Dịch: Bàn làm việc bị chất đầy giấy tờ.
bàn
trạm làm việc
quầy
bàn làm việc
sắp xếp bàn làm việc
12/06/2025
/æd tuː/
phân số thực
thẻ sinh viên
sắp xếp tổ chức
Cha mẹ ở nhà
ống kính zoom
Thông báo bất ngờ
nước thải sinh hoạt
lượt chụp bổ sung