I placed the book on the table.
Dịch: Tôi đặt cuốn sách trên bàn.
We need a bigger table for our guests.
Dịch: Chúng ta cần một cái bàn lớn hơn cho khách.
She set the table for dinner.
Dịch: Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.
bàn viết
mặt bàn
quầy
bảng
để bàn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Con đường bí mật
cuộc sống cá nhân và công việc
tiền mừng trong bao lì xì
Người lập biểu đồ hoặc người sử dụng biểu đồ để phân tích dữ liệu
Kính trọng nữ sĩ quan
liên kết độc hại
hỏa táng
nghề rèn