The triangles are congruently similar.
Dịch: Các tam giác này tương đương nhau.
The shapes fit together congruently.
Dịch: Các hình khớp với nhau một cách tương đương.
một cách giống nhau
tương ứng
sự tương đương
tương đương
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kiện tụng quấy rối, kiện tụng gây phiền hà
chi phí trên mỗi đơn vị
cho là, giả định
sự sàng lọc, sự kiểm tra
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
Đường dẫn nội bộ
màu tím nhạt
tầng ba