She felt partially comforted by his words.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vơi đi nỗi buồn phần nào nhờ những lời của anh.
I was only partially comforted by the news.
Dịch: Tôi chỉ được an ủi phần nào bởi tin tức đó.
được xoa dịu phần nào
được khuây khỏa phần nào
an ủi
sự an ủi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người buôn bán; người đại lý
máy nghiền
Hội đồng thi
bài học thiết yếu
có da có thịt
lớp hỗ trợ
trường trung học
Trò chơi caro