I cherish my reliable friends who are always there for me.
Dịch: Tôi trân trọng những người bạn đáng tin cậy luôn bên tôi.
Reliable friends make life easier and more enjoyable.
Dịch: Bạn bè đáng tin cậy làm cuộc sống trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Bạn bè đáng tin cậy
Bạn bè có thể tin cậy
độ tin cậy
đáng tin cậy
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
mất mạng oan uổng
tẻ nhạt, buồn tẻ
ưu đãi chơi golf
Ngày Giáo Dục
cuộc thi, kỳ thi
đặt ngang hàng, coi như nhau
Thành phố Jerusalem