The report is based on supporting data from several studies.
Dịch: Báo cáo dựa trên dữ liệu hỗ trợ từ nhiều nghiên cứu.
We need more supporting data to prove our hypothesis.
Dịch: Chúng ta cần thêm dữ liệu hỗ trợ để chứng minh giả thuyết của mình.
dữ liệu chứng thực
dữ liệu xác thực
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Động vật nuôi
các loại cây cảnh
Ngoại hình xinh đẹp
Tài khoản bị vô hiệu hóa
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
quy tắc giao thông
Giấy gạo Việt Nam
kế hoạch chỗ ngồi