There is an inconsistency in his statements.
Dịch: Có sự không nhất quán trong các phát biểu của anh ấy.
The report showed inconsistencies in the data.
Dịch: Báo cáo cho thấy sự không nhất quán trong dữ liệu.
sự khác biệt
sự không phù hợp
không nhất quán
tính nhất quán
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
trái cây tự nhiên
Sở thích trang trí
thấm qua, thấm xuyên qua được
Lừa dối người dùng
Bán cầu Bắc
bắt giữ người trái pháp luật
dựa vào
thông lệ tuyển sinh