There is an inconsistency in his statements.
Dịch: Có sự không nhất quán trong các phát biểu của anh ấy.
The report showed inconsistencies in the data.
Dịch: Báo cáo cho thấy sự không nhất quán trong dữ liệu.
sự khác biệt
sự không phù hợp
không nhất quán
tính nhất quán
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thực phẩm chức năng
cán bộ quản lý quy định
Xen ngang
phương tiện dừng trước đèn
xe nâng hàng
đất nước già hóa
môi trường pháp lý
kiểm soát sự thèm muốn