She is a trustworthy friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
It's important to have trustworthy sources of information.
Dịch: Điều quan trọng là có những nguồn thông tin đáng tin cậy.
đáng tin cậy
có thể tin cậy
niềm tin
sự đáng tin cậy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thích vẽ rắn
mía
ô che nắng
dễ nấu
chi phí hợp lý
quốc gia giàu có
xoài
đánh giá khẩn cấp