She is a trustworthy friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
It's important to have trustworthy sources of information.
Dịch: Điều quan trọng là có những nguồn thông tin đáng tin cậy.
đáng tin cậy
có thể tin cậy
niềm tin
sự đáng tin cậy
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
ghế rocking
chương trình quảng cáo
Lễ thượng cờ
cổ phiếu ưu đãi
Không tuân thủ biển báo
phong cách sống đô thị
phim kinh dị chém giết
ốm vặt thường xuyên