The lawyer disproved the witness's testimony.
Dịch: Luật sư đã bác bỏ lời khai của nhân chứng.
Scientists disproved the old theory.
Dịch: Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết cũ.
bác bỏ
làm mất hiệu lực
mâu thuẫn
sự bác bỏ
sự không tán thành
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
làm trầm trọng thêm
Gu thời trang biến hóa
Sự thống trị của nam giới
vai chính
trái tim chân thành
Túi đi biển
sự cất cánh
sự giao dịch, sự đối phó