The lawyer disproved the witness's testimony.
Dịch: Luật sư đã bác bỏ lời khai của nhân chứng.
Scientists disproved the old theory.
Dịch: Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết cũ.
bác bỏ
làm mất hiệu lực
mâu thuẫn
sự bác bỏ
sự không tán thành
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người có kỹ năng, thành thạo trong một lĩnh vực
thăng tiến trong công việc
Người lắng nghe tích cực
chứng hói đầu kiểu nam
mô hình lý thuyết
khoảng 1 triệu
kiểm soát huyết áp
giấy tờ du lịch