The lawyer disproved the witness's testimony.
Dịch: Luật sư đã bác bỏ lời khai của nhân chứng.
Scientists disproved the old theory.
Dịch: Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết cũ.
bác bỏ
làm mất hiệu lực
mâu thuẫn
sự bác bỏ
sự không tán thành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trả lời chính xác
niêm mạc miệng
nướng (thường là bánh, bánh quy, v.v.)
giao lưu cùng fan
Giai đoạn cuối
đủ điều kiện nhận học bổng
cựu trưởng công an
quảng trường