She attempted to refute the claims made against her.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng bác bỏ những cáo buộc chống lại mình.
The scientist provided evidence to refute the previous findings.
Dịch: Nhà khoa học đã cung cấp bằng chứng để bác bỏ các phát hiện trước đó.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)