She tried to negate the accusations against her.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng phủ định những cáo buộc chống lại mình.
The findings of the study negate previous assumptions.
Dịch: Những phát hiện của nghiên cứu đã bác bỏ những giả định trước đó.
Nghiên cứu định tính và định lượng